Combinations with other parts of speech
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “walking the dog” hoặc “taking the dog for a walk” có nghĩa “Dắt chó đi dạo” và nghĩa tiếng Việt
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0213
Sự khác biệt giữa hiking và walking:
- hiking: đi bộ đường dài là đi bộ ở vùng nông thôn, hay nơi khác để giải trí hoặc dùng cho mục đích thể thao.
VD: We were hiking round America. - Chúng tôi đang đi bộ vòng quanh nước Mỹ.
- walking: đi bộ, đi dạo là chuyến đi được thực hiện bằng cách đi bộ, sử dụng 2 chân để di chuyển.
VD: I'm walking the dog. - Tôi đang dắt chó đi dạo.
Tôi không có hứng đi xem phim, hay là chúng ta đi dạo đi.
I don't feel like going to the movies. Let's take a walk instead.
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Đường (road) - Con đường được xây dựng hoặc tự nhiên để di chuyển xe cộ và người đi bộ.
Ví dụ: Con đường này đi thẳng đến trung tâm thành phố. (This road leads directly to the city center.)
Đường cao tốc (highway) - Một con đường rộng và phục vụ cho việc đi lại nhanh chóng giữa các thành phố hoặc khu vực.
Ví dụ: Tôi lái xe trên con đường cao tốc từ Hà Nội đến Hải Phòng. (I drove on the highway from Hanoi to Haiphong.)
Con đường nhỏ (lane) - Một phần của đường lớn được chia ra bằng vạch kẻ để hướng dẫn và quản lý luồng giao thông.
Ví dụ: Ông ta lái xe trong làn này quá chậm. (He's driving too slowly in this lane.)
Đường hẻm (alley) - Một con đường hẹp thường nằm giữa các nhà hoặc các khu dân cư.
Ví dụ: Anh ấy sống ở một căn nhà nhỏ ở cuối con đường hẻm. (He lives in a small house at the end of the alley.)
Con đường cụt (cul-de-sac) - Một con đường mà chỉ có một cổng vào và ra, thường có hình dạng giống hình chữ U.
Ví dụ: Họ sống ở cuối con đường cụt này. (They live at the end of this cul-de-sac.)
Đường mòn (trail) - Một con đường hẹp thường được tạo ra bởi việc đi bộ hoặc xe chạy qua khu rừng hoặc vùng hoang dã.
Ví dụ: Chúng tôi đi bộ dọc theo con đường mòn trong khu rừng. (We hiked along the trail through the forest.)
Con đường phố (street) - Một con đường lớn thông thường nằm trong khu đô thị, có thể chứa nhiều cửa hàng và các cơ sở kinh doanh.
Ví dụ: Con đường phố này luôn rất sôi động vào buổi tối. (This street is always bustling in the evening.)